Có 2 kết quả:
挨肩儿 āi jiānr ㄚㄧ • 挨肩兒 āi jiānr ㄚㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in rapid succession (of children, close in age)
(2) shoulder-to-shoulder
(2) shoulder-to-shoulder
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in rapid succession (of children, close in age)
(2) shoulder-to-shoulder
(2) shoulder-to-shoulder
Bình luận 0